Thông số kĩ thuật
Cỡ | Trọng lượng
(kg) |
Tải trọng cho phép (kN) | Áp dụng cho dây có đường kính (mm) |
Số 1 | 1,2 | 25 (2.500 kgf) | £ f16 |
Số 2 | 2,5 | 40 ( 4.000 kgf) | f14 ¸ f22 |
Số 3 | 4,5 | 63 (6.300 kgf) | f20 ¸ f26 |
Số 4 | 12,5 | 80 (8.000 kgf) | f26 ¸ f30 |